STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
ĐƠN VỊ
|
ĐH Thủy Lợi (cơ sở 2)
|
1.
|
Hà Vĩnh Long
|
1995
|
Lớp 55CTL3 - Khoa Kỹ thuật Công trình thủy lợi - ĐH Thủy Lợi
|
2.
|
Nguyễn Khả Tú
|
1995
|
Lớp 55CTN1 - Khoa Kỹ thuật tài nguyên nước - ĐH Thủy Lợi
|
ĐH Thủ Dầu Một
|
3.
|
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
|
1994
|
Lớp D12MT02 - Khoa Tài nguyên và Môi trường - ĐH Thủ Dầu Một
|
4.
|
Lê Kim Ngân
|
1994
|
Lớp D12XH01 - Khoa Công tác xã hội - ĐH Thủ Dầu Một
|
5.
|
Phạm Hiếu Thảo
|
1995
|
Lớp D13QM 01 - Khoa Tài nguyên và Môi trường - ĐH Thủ Dầu Một
|
6.
|
Phan Thị Thanh Tú
|
1994
|
Lớp D12ATM01 - Khoa Ngoại ngữ - ĐH Thủ Dầu Một
|
7.
|
Lê Quang Trí
|
1995
|
Lớp D13LU04 - Khoa Luật - ĐH Thủ Dầu Một
|
8.
|
Phạm Thị Ngọc Trâm
|
1994
|
Lớp D12MT02 - Khoa Môi trường - ĐH Thủ Dầu Một
|
9.
|
Thái Quốc Huy
|
1995
|
Lớp D13LU02 - Khoa Luật - ĐH Thủ Dầu Một
|
10.
|
Mai Thế Tâm
|
1994
|
Lớp D12MT02 - Khoa Tài nguyên và Môi trường - ĐH Thủ Dầu Một
|
11.
|
Nguyễn Thị Yến
|
1984
|
Lớp C14TO02 - Khoa Khoa học tự nhiên - ĐH Thủ Dầu Một
|
12.
|
Nguyễn Hoàng Quy
|
1994
|
Lớp D12XD02 - Khoa Xây dựng - ĐH Thủ Dầu Một
|
13.
|
Bùi Phương Uyên
|
1995
|
Lớp D13LU04 - Khoa Luật - ĐH Thủ Dầu Một
|
14.
|
Phạm Thị Hồng Quế
|
1995
|
Lớp D13QT01 - Khoa Kinh tế - ĐH Thủ Dầu Một
|
15.
|
Hoàng Thị Hương
|
1994
|
Lớp D12TH01 - Khoa Sư phạm - ĐH Thủ Dầu Một
|
16.
|
Bùi Quang Huy
|
1993
|
Lớp D11XD01 - Khoa Xây dựng - ĐH Thủ Dầu Một
|
17.
|
Nguyễn Hữu Hải
|
1992
|
Lớp D12PM01 - Khoa Công nghệ thông tin - ĐH Thủ Dầu Một
|
18.
|
Lê Thị Minh Trang
|
1995
|
Lớp D13LU04 - Khoa Luật - ĐH Thủ Dầu Một
|
ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
19.
|
Phạm Thị Phước Mai Trinh
|
1995
|
lớp D14Q03A - Khoa Kế toán tài chính Ngân hàng - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
20.
|
Võ Thị Cẩm Tiên
|
1994
|
Lớp D12K01A - Khoa Kế toán tài chính Ngân hàng - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
21.
|
Nguyễn Diệu Linh
|
1996
|
Lớp D14K03A - Khoa Kế toán tài chính Ngân hàng - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
22.
|
Phạm Thị Hương Giang
|
1996
|
Lớp D14Q03A - Khoa Kế toán tài chính Ngân hàng - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
23.
|
Trương Thị Hậu
|
1995
|
Lớp D13Q01A - Khoa Quản trị - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
24.
|
Nguyễn Đình Bảo Trân
|
1995
|
Lớp D13Q01A - Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
25.
|
Nguyễn Ngọc Giàu
|
1993
|
Lớp D12K01A - Khoa Kế toán Tài chính Ngân hàng - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
26.
|
Bùi Thị Hải Yến
|
1994
|
Lớp D12K01A - Khoa Kế toán Tài chính Ngân hàng - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
27.
|
Đoàn Văn Mạnh
|
1994
|
Lớp D14N01A - Khoa Kế toán Tài chính Ngân hàng - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
28.
|
Kha Tuấn Hào
|
1993
|
Lớp D12K01A - Khoa Kế toán Tài chính Ngân hàng - ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
ĐH Bình Dương
|
29.
|
Nguyễn Thị Hồng Nghi
|
1995
|
Lớp 15SH01 - Khoa Công nghệ sinh học - ĐH Bình Dương
|
30.
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
1995
|
Lớp 16VN01 - Khoa Việt Nam học - ĐH Bình Dương
|
31.
|
Nguyễn Minh Tân
|
1991
|
Lớp 15AV01 - Khoa Ngoại ngữ - ĐH Bình Dương
|
32.
|
Vũ Thị Lan Anh
|
1995
|
Lớp 16VN01 - Khoa Việt Nam học - ĐH Bình Dương
|
33.
|
Lê Thị Thu Phương
|
1995
|
Lớp 16LK01 - Khoa Luật học - ĐH Bình Dương
|
34.
|
Trương Quốc Quyền
|
1996
|
Lớp 17SH01 - Khoa Công nghệ sinh học - ĐH Bình Dương
|
35.
|
Phan Thị Lin Ka
|
1995
|
Lớp 16LK01 - Khoa Luật học - ĐH Bình Dương
|
36.
|
Nguyễn Kim Khánh
|
1994
|
Lớp 15SH01 - Khoa Công nghệ sinh học - ĐH Bình Dương
|
37.
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
1995
|
lớp 16VN01 - Khoa Công nghệ sinh học - ĐH Bình Dương
|
38.
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
1994
|
Lớp 15SH01 - Khoa Công nghệ sinh học - ĐH Bình Dương
|
39.
|
Trương Thị Thanh Mai
|
1995
|
Lớp 16XH01 - Khoa Xã hội học - ĐH Bình Dương
|
40.
|
Phạm Ngọc Thảo
|
1994
|
Lớp 15SH01 - Khoa Công nghệ sinh học - ĐH Bình Dương
|
41.
|
Lê Kiều Oanh
|
1994
|
Lớp 15SH01 - Khoa Công nghệ sinh học - ĐH Bình Dương
|
42.
|
Hồ Hoàng Phúc
|
1993
|
Lớp 15SH01 - Khoa Công nghệ sinh học - ĐH Bình Dương
|
43.
|
Hoàng Thị Khánh Hà
|
1995
|
Lớp 16KT01 - Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Bình Dương
|
44.
|
Nguyễn Thị Minh Hằng
|
1995
|
Lớp 16LK01 - Khoa Luật học - ĐH Bình Dương
|
45.
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
1995
|
Lớp 16VN01 - Khoa Việt Nam học - ĐH Bình Dương
|
46.
|
Nguyễn Cao Cường
|
1995
|
Lớp 16LK01 - Khoa Luật học - ĐH Bình Dương
|
ĐH Quốc tế Miền Đông
|
47.
|
Nguyễn Đặng Tấn Tài
|
1994
|
Lớp 12CNC3101 - Khoa Kỹ thuật - ĐH Quốc tế Miền Đông
|
48.
|
Lâm Ngọc Châu
|
1994
|
Lớp 12CNC3101 - Khoa Kỹ thuật - ĐH Quốc tế Miền Đông
|
49.
|
Nguyễn Ngọc Hải Yến
|
1993
|
Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Quốc tế Miền Đông
|
50.
|
Trịnh Hoàng Trúc Linh
|
1992
|
Khoa Quản trị kinh doanh - ĐH Quốc tế Miền Đông
|
51.
|
Trần Thị Thu Hồng
|
1994
|
Lớp 12NUR3101 - Khoa Điều Dưỡng - - ĐH Quốc tế Miền Đông
|
CĐ Y tế Bình Dương
|
52.
|
Đỗ Huỳnh Anh Trâm
|
1996
|
Lớp CĐD4B- Khoa Dược - CĐ Y tế Bình Dương
|
53.
|
Nguyễn Bình Phương Trúc
|
1995
|
Lớp CĐĐD6A - Khoa Điều dưỡng - CĐ Y tế Bình Dương
|
54.
|
Phạm Ngọc Thùy Dương
|
1995
|
Lớp CĐD3A - Khoa Dược - CĐ Y tế Bình Dương
|
55.
|
Nguyễn Thế Nhân
|
1995
|
Lớp CĐD3B - Lớp Khoa Dược - CĐ Y tế Bình Dương
|
56.
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
1995
|
Lớp CĐD3A - Khoa Dược - CĐ Y tế Bình Dương
|
57.
|
Đặng Ngọc Vĩnh Hiền
|
1996
|
Lớp CĐĐD7A - Khoa Điều dưỡng - CĐ Y tế Bình Dương
|
58.
|
Đỗ Thị Ánh Ngọc
|
1995
|
CĐHS3 - Khoa Điều dưỡng - CĐ Y tế Bình Dương
|
CĐ Nghề Việt Nam - Singapore
|
59.
|
Nguyễn Thị Thu Hải
|
1995
|
Lớp C14DT1 - Khoa Điện tử - CĐ Nghề Việt Nam - Singapore
|
60.
|
Nguyễn Hữu Đại
|
1993
|
Lớp C13CD1 - Khoa Điện - Tự động hóa - CĐ Nghề Việt Nam - Singapore
|
61.
|
Lý Thị Thùy Trang
|
1996
|
Lớp C14ĐT1 - Khoa Điện tử - CĐ Nghề Việt Nam - Singapore
|